khí động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí động+
- pneumatic
- Búa khí động
Pneumatic hammer
- Búa khí động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí động":
khả năng khai giảng khai hoang khai khoáng khai sáng khảo chứng khắc nung khâm mạng khẩn hoang khẩu cung more... - Những từ có chứa "khí động":
khí động khí động học
Lượt xem: 524